Characters remaining: 500/500
Translation

lịch lãm

Academic
Friendly

Từ "lịch lãm" trong tiếng Việt thường được sử dụng để mô tả một người phong thái, tác phong, hoặc cách cư xử lịch sự, tinh tế hiểu biết về cuộc sống. Người "lịch lãm" thường kiến thức rộng, sự trải nghiệm phong phú, cách ứng xử chín chắn, mặc dù có thể còn trẻ tuổi.

Định nghĩa:
  • Lịch lãm: Tính từ chỉ những người phong cách, tác phong, hành vi lịch sự, tinh tế kinh nghiệm sống.
dụ sử dụng:
  1. Người lịch lãm: " chỉ mới 25 tuổi, nhưng anh ấy đã rất lịch lãm trong cách ăn mặc giao tiếp."
  2. Lịch lãm trong công việc: " ấy luôn thể hiện sự lịch lãm khi thuyết trình trước khách hàng."
  3. Lịch lãm trong ứng xử: "Bố tôi rất lịch lãm, luôn biết cách nói chuyện với mọi người một cách nhẹ nhàng tôn trọng."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về một người tính cách lịch lãm, bạn có thể nói: "Anh ta không chỉ lịch lãm còn rất thông minh khéo léo trong giao tiếp."
  • Khi đề cập đến phong cách sống: "Một người lịch lãm không chỉ biết cách ăn mặc còn phải kiến thức về nghệ thuật văn hóa."
Biến thể:
  • Lịch sự: Cũng có nghĩacư xử đúng mực, nhưng không nhất thiết phải sự trải nghiệm sâu sắc như "lịch lãm".
  • Tinh tế: Gần nghĩa với "lịch lãm", nhưng thường nhấn mạnh đến sự nhạy bén trong cảm nhận ứng xử.
Từ gần giống, đồng nghĩa, liên quan:
  • Lịch sự: Cư xử đúng mực, tôn trọng người khác.
  • Thanh lịch: Thể hiện sự sang trọng, tao nhã trong phong cách.
  • Tính cách: Lịch lãm không chỉ về hình thức còn về phẩm chất, cách sống, cách suy nghĩ.
Phân biệt:
  • Lịch lãm thường liên quan đến sự hiểu biết trải nghiệm sống, trong khi lịch sự có thể chỉ đơn giản cách cư xử đúng mực không nhất thiết phải nhiều kiến thức hay kinh nghiệm.
  1. t. hiểu biết rộng do được đi nhiều, xem nhiều. Tuy còn trẻ, nhưng đã lịch lãm. Lịch lãm việc đời.

Comments and discussion on the word "lịch lãm"